-
Axit Lipoic Trong Ngành Y Tế
Số CAS: 62-46-4 -
Gatifloxacin—Hoạt chất dược phẩm trung gian
Số CAS: 112811-59-3 -
Methotrexate trong ngành y tế
Số CAS: 59-05-2 -
Aspirin – Thuốc chống viêm không steroid
Số CAS: 50-78-2 -
Oxytetracycline Hydrochloride cho phụ gia thức ăn chăn nuôi
Số CAS: 137-88-2 -
Norfloxacin
Số CAS:70458-96-7 -
Bột axit Para Aminobenzoic Công nghiệp y tế
Số CAS: 150-13-0 -
Praziquantel—Dược phẩm hoạt tính trung gian
Số CAS:55268-74-1 -
Ôxít magiê nhẹ
1309-48-4 -
Acetaminophen trong ngành y tế
Số CAS: 103-90-2 -
Ivermectin – Cấp dược phẩm
Số CAS:70288-86-7 -
Chloramphenicol Trong Ngành Y Tế
Số CAS: 56-75-7