Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | Creatine monohydrat |
Cấp | Cấp thực phẩm |
Vẻ bề ngoài | Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể |
xét nghiệm | 99% |
Hạn sử dụng | 2 năm |
đóng gói | 25kg/trống |
Ứng dụng | Cung cấp năng lượng |
Người áp dụng | Người lớn, Nam, Nữ |
Mã HS | 2925290090 |
Số CAS | 6020-87-7 |
Tình trạng | Bảo quản ở nơi tránh ánh sáng, kín, khô ráo và thoáng mát |
Mô tả của Creatine Monohydrate
Creatine tương tự như protein ở chỗ nó là một hợp chất chứa nitơ nhưng không phải là protein thực sự. Trong thế giới hóa sinh dinh dưỡng, nó được gọi là nitơ "không phải protein". Nó có thể được lấy từ thực phẩm chúng ta ăn (thường là thịt và cá) hoặc được hình thành nội sinh (trong cơ thể) từ các axit amin glycine, arginine và methionine.
Ứng dụng và lợi ích của Creatine Monohydrate
Nó có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, chất hoạt động bề mặt mỹ phẩm, phụ gia thức ăn chăn nuôi, phụ gia đồ uống, nguyên liệu dược phẩm và phụ gia sản phẩm y tế. Nó cũng có thể được làm trực tiếp thành viên nang và viên nén để uống.
Được sử dụng như một chất tăng cường dinh dưỡng. Creatine monohydrate được biết đến là một trong những thực phẩm bổ sung dinh dưỡng phổ biến và hiệu quả nhất. Vị thế của nó đủ cao để theo kịp các sản phẩm protein và được xếp hạng trong số "thực phẩm bổ sung bán chạy nhất". Nó được đánh giá là sản phẩm “must use” dành cho người tập thể hình. Nó cũng được sử dụng rộng rãi bởi các vận động viên trong các sự kiện khác, chẳng hạn như vận động viên bóng đá và bóng rổ, những người muốn cải thiện mức năng lượng và sức mạnh của mình. Creatine không phải là thuốc bị cấm. Nó tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm. Vì vậy, creatine không bị cấm trong bất kỳ tổ chức thể thao nào.
Creatine monohydrate có thể cải thiện chức năng cơ ở bệnh nhân mắc bệnh ty thể, nhưng có sự khác biệt về mức độ cải thiện ở từng cá nhân, liên quan đến đặc điểm sinh hóa và di truyền của sợi cơ ở bệnh nhân.