Thị trường vitamin nhìn chung ổn định trong tuần này.VitaminB1, VitaminA, VitaminD3tiếp tục tăngVàthị trường đang hoạt động;Giá giao dịch choV.itamin Echợstừ từ đi lên; Giá Nicotinamideităng nhẹ.
Báo cáo thị trường từTHÁNG 6 03th, 2024 đếnJLHQ 07th,2024
KHÔNG. | Tên sản phẩm | Giá USD xuất khẩu tham khảo | Xu hướng thị trường |
1 | Vitamin A 50.000IU/G | 10,0-11,0 | Xu hướng tăng |
2 | Vitamin A 170.000IU/G | 52,0-53,0 | Ổn định |
3 | Vitamin B1 Mono | 22.0-24.0 | Xu hướng tăng |
4 | Vitamin B1 HCL | 32,0-34,0 | Xu hướng tăng |
5 | Vitamin B2 80% | 13,0-13,5 | Ổn định |
6 | Vitamin B2 98% | 50,0-53,0 | Ổn định |
7 | Axit nicotinic | 4,6-4,9 | Ổn định |
8 | Nicotinamid | 4,6-4,9 | Ổn định |
9 | D-canxi pantothenate | 6,3-6,8 | Xu hướng giảm |
10 | Vitamin B6 | 19-20 | Ổn định |
11 | D-Biotin nguyên chất | 130-135 | Ổn định |
12 | D-Biotin 2% | 4,0-4,5 | Ổn định |
13 | Axit folic | 23,0-24,0 | Ổn định |
14 | Cyanocobalamin | 1450-1550 | Ổn định |
15 | Vitamin B12 1% thức ăn | 13,5-14,5 | Ổn định |
16 | Axit ascoricic | 3,2-3,5 | Ổn định |
17 | Vitamin C tráng | 3,1-3,35 | Ổn định |
18 | Dầu Vitamin E 98% | 16,6-17,6 | Ổn định |
19 | Vitamin E 50% thức ăn | 9,0-9,5 | Xu hướng tăng |
20 | Vitamin K3 MSB | 12.0-13.0 | Ổn định |
21 | Vitamin K3 MNB | 13,0-14,0 | Ổn định |
22 | Inositol | 6,2-7,5 | Ổn định |
Thời gian đăng: 12-06-2024