Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | Riboflavin |
Cấp | Cấp thực phẩm/Cấp thức ăn/ |
Vẻ bề ngoài | Sức mạnh màu vàng đến màu cam |
xét nghiệm | 98,0%-102,0%(USP) 97,0%-103,0%(EP/BP) |
Hạn sử dụng | 3 năm |
đóng gói | 25kg/trống |
đặc trưng | Ổn định, nhưng nhạy cảm với ánh sáng. Rất ít tan trong nước, thực tế không tan trong ethanol (96%). |
Tình trạng | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
Mô tả sản phẩm
Riboflavin là một loại vitamin B. Nó tham gia vào nhiều quá trình trong cơ thể và cần thiết cho sự phát triển và hoạt động bình thường của tế bào. Riboflavin thường được sử dụng kết hợp với các vitamin B khác trong các sản phẩm phức hợp vitamin B. Vitamin B2 cuối cùng được phân lập từ lòng trắng trứng vào năm 1933 và được sản xuất tổng hợp vào năm 1935. Tên riboflavine được chính thức chấp nhận vào năm 1960; mặc dù thuật ngữ này đã được sử dụng phổ biến trước đó. Năm 1966, IUPAC đổi tên thành riboflavin, chất được sử dụng phổ biến ngày nay. Riboflavin được tổng hợp bởi tất cả các loại cây xanh, hầu hết các vi khuẩn và nấm. Do đó, riboflavin được tìm thấy, ít nhất với số lượng nhỏ, trong hầu hết các loại thực phẩm. Thực phẩm giàu riboflavin tự nhiên bao gồm sữa và các sản phẩm từ sữa khác, thịt, trứng, cá béo và rau xanh đậm. Vitamin B2, như chất bổ sung dinh dưỡng, được sử dụng rộng rãi trong bột mì, các sản phẩm từ sữa và nước sốt. Đôi khi được sử dụng làm chất màu.
Lợi ích của Riboflavin
Riboflavin là một loại vitamin tan trong nước được hấp thụ tốt, có vai trò chính trong việc duy trì sức khỏe tổng thể của con người. Nó đóng vai trò chính trong việc sản xuất năng lượng bằng cách hỗ trợ chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein. Riboflavin cần thiết cho sự hình thành hồng cầu tươi và kháng thể ở người, giúp tăng cường lưu thông và oxy hóa đến các cơ quan khác nhau của cơ thể.
Riboflavin rất cần thiết để đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển thích hợp của các cơ quan sinh sản cũng như sự phát triển của các mô cơ thể như da, mô liên kết, mắt, màng nhầy, hệ thần kinh và hệ miễn dịch. Ngoài ra, nó còn đảm bảo làn da, móng tay và tóc bình thường.
Riboflavin có thể giúp ngăn ngừa nhiều tình trạng phổ biến như đau nửa đầu, đục thủy tinh thể, mụn trứng cá, viêm da, viêm khớp dạng thấp và bệnh chàm.
Riboflavin có thể giúp giảm các triệu chứng của các tình trạng hệ thần kinh khác nhau như tê và lo lắng. Người ta cho rằng riboflavin khi sử dụng cùng với vitamin B6 sẽ có hiệu quả trong điều trị các triệu chứng đau đớn của hội chứng ống cổ tay.
Riboflavin có liên quan đến việc hình thành protein, khiến nó cần thiết cho sự phát triển bình thường của cơ thể.
Riboflavin đóng vai trò chính trong việc đảm bảo giác mạc bình thường và thị lực hoàn hảo. Nó giúp hấp thu các khoáng chất như sắt, axit folic và các vitamin bổ sung như B1, B3 và B6. Nó cũng đóng một vai trò thiết yếu trong việc sửa chữa các mô, chữa lành vết thương và các vết thương khác có thể mất nhiều thời gian để hồi phục hoàn toàn.
Riboflavin cũng giúp tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên bằng cách tăng cường dự trữ kháng thể và củng cố hệ thống phòng thủ chống lại nhiễm trùng. Hãy nhớ có một chế độ ăn uống cân bằng để đảm bảo cung cấp riboflavin cần được bổ sung hàng ngày.
Sử dụng lâm sàng
Sự thiếu hụt riboflavin nghiêm trọng được gọi là bệnh ariboflavinosis và việc điều trị hoặc phòng ngừa tình trạng này là cách sử dụng riboflavin duy nhất đã được chứng minh. Ariboflavinosis thường liên quan nhất đến tình trạng thiếu hụt nhiều loại vitamin do nghiện rượu ở các nước phát triển. Do có số lượng lớn các enzyme cần riboflavin làm coenzym nên sự thiếu hụt có thể dẫn đến một loạt các bất thường. Ở người lớn, viêm da tiết bã, sợ ánh sáng, bệnh thần kinh ngoại biên, thiếu máu và các thay đổi ở hầu họng bao gồm viêm miệng góc, viêm lưỡi và hở môi thường là những dấu hiệu đầu tiên của tình trạng thiếu riboflavin. Ở trẻ em, cũng có thể xảy ra tình trạng ngừng tăng trưởng. Khi tình trạng thiếu hụt tiến triển, các bệnh lý nghiêm trọng hơn sẽ phát triển cho đến khi tử vong xảy ra. Thiếu riboflavin cũng có thể gây quái thai và thay đổi khả năng xử lý sắt dẫn đến thiếu máu.