Thông tin cơ bản | |
Tên khác | MYO-INOSITOL/vitamin B8 |
Tên sản phẩm | Inositol |
Cấp | Cấp thực phẩm. Cấp dược phẩm |
Vẻ bề ngoài | Tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể màu trắng |
Tiêu chuẩn phân tích | NF12 |
xét nghiệm | ≥97,0% |
Hạn sử dụng | 4 năm |
đóng gói | 25kg/trống |
đặc trưng | Ổn định. Dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh. |
Tình trạng | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
Sự miêu tả
Inositol, còn được gọi là vitamin B8, là một chất giống vitamin có trong thực vật và động vật. Nó được tìm thấy trong các nguồn thực phẩm như các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, bắp cải và dưa đỏ. Inositol có thể giúp kiểm soát các triệu chứng của tình trạng sức khỏe tâm thần như rối loạn hoảng sợ , trầm cảm, lo lắng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và rối loạn lưỡng cực.
Chức năng
Inositol chủ yếu được sử dụng để lưu trữ và chuyển hóa các axit amin. Nó là một phần quan trọng của chu trình axit citric, hay chuỗi phản ứng hóa học chính dẫn đến chuyển đổi thức ăn thành năng lượng. Inositol cũng có thể có lợi cho hệ thống miễn dịch, sức khỏe của tóc và kiểm soát các tình trạng khác như bệnh Alzheimer và đau dây thần kinh do tiểu đường. Hơn nữa, inositol có thể giúp kiểm soát các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Các bác sĩ tâm thần toàn diện khuyên dùng các chất bổ sung dinh dưỡng như inositol, tryptophan và chất béo omega-3 cho bệnh nhân rối loạn lưỡng cực. Inositol cũng có thể giúp những người được chẩn đoán mắc chứng rối loạn hoảng sợ, trầm cảm và rối loạn ám ảnh cưỡng chế. Một nghiên cứu năm 2010 cho thấy inositol có thể giúp giảm thiểu các triệu chứng của bệnh vẩy nến và thúc đẩy ổn định tâm trạng cho những người mắc chứng rối loạn lưỡng cực.
Công dụng
1. Là thực phẩm bổ sung, có tác dụng tương tự vitamin B1. Nó có thể được sử dụng cho thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và sử dụng với lượng 210 ~ 250mg/kg; Dùng để uống với lượng 25~30mg/kg.
2. Inositol là vitamin không thể thiếu cho quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể. Nó có thể thúc đẩy sự hấp thu của thuốc hạ lipid máu và vitamin. Hơn nữa, nó có thể thúc đẩy sự phát triển của tế bào và chuyển hóa chất béo ở gan và các mô khác. Nó có thể được sử dụng để điều trị bổ trợ gan nhiễm mỡ, cholesterol cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, và thường được thêm vào thức ăn cho cá, tôm và vật nuôi. Số lượng là 350-500mg/kg.
3. Sản phẩm là một loại vitamin B phức hợp, có thể thúc đẩy quá trình trao đổi chất của tế bào, cải thiện điều kiện dinh dưỡng của tế bào và có thể góp phần phát triển, tăng cảm giác thèm ăn, phục hồi sức khỏe. Hơn nữa, nó có thể ngăn ngừa sự tích tụ chất béo trong gan, đồng thời đẩy nhanh quá trình loại bỏ chất béo dư thừa trong tim. Nó có tác dụng hóa học lipid tương tự như choline, và do đó hữu ích trong điều trị bệnh gan nhiễm mỡ quá mức và xơ gan của bệnh gan. Theo "Tiêu chuẩn sức khỏe sử dụng chất tăng cường thực phẩm (1993)" (do Bộ Y tế Trung Quốc ban hành), nó có thể được sử dụng cho thực phẩm dành cho trẻ sơ sinh và đồ uống tăng cường với lượng 380-790mg/kg. Nó là một loại thuốc thuộc nhóm vitamin và thuốc hạ lipid giúp thúc đẩy quá trình chuyển hóa chất béo ở gan và các mô khác, đồng thời rất hữu ích trong việc điều trị bổ trợ cho bệnh gan nhiễm mỡ và cholesterol cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các chất phụ gia thực phẩm và đồ uống.
4. Inositol được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, v.v. Nó có tác dụng tốt trong việc điều trị các bệnh như xơ gan. Nó cũng có thể được sử dụng làm nguyên liệu mỹ phẩm tiên tiến, có giá trị kinh tế cao.
5. Nó có thể được sử dụng làm thuốc thử sinh hóa và cũng để tổng hợp dược phẩm và hữu cơ; Nó có thể làm giảm mức cholesterol và có tác dụng an thần.