Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | Nicotinamid |
Cấp | thức ăn/thực phẩm/dược phẩm |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Tiêu chuẩn phân tích | BP/USP |
xét nghiệm | 98,5%-101,5% |
Hạn sử dụng | 3 năm |
đóng gói | 25kg/thùng |
đặc trưng | Hòa tan trong nước |
Tình trạng | Bảo quản ở nơi khô mát |
Sự miêu tả
Nicotinamide, một dẫn xuất của vitamin B3, cũng là thành phần vàng được công nhận trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học làm đẹp da. Tác dụng của nó trong việc trì hoãn lão hóa da là ngăn ngừa và làm giảm màu da, vàng da và các vấn đề khác trong quá trình lão hóa ban đầu. Nguồn vitamin chính trong chế độ ăn uống là ở dạng nicotinamide, axit nicotinic và tryptophan. Nguồn niacin chính bao gồm thịt, gan, rau lá xanh, lúa mì, yến mạch, dầu hạt cọ, các loại đậu, men, nấm, các loại hạt, sữa, cá, trà và cà phê.
Nó đóng vai trò vận chuyển hydro trong quá trình oxy hóa sinh học, có thể thúc đẩy quá trình hô hấp mô, quá trình oxy hóa sinh học và trao đổi chất, đồng thời có ý nghĩa rất lớn trong việc duy trì tính toàn vẹn của các mô bình thường, đặc biệt là da, đường tiêu hóa và hệ thần kinh.
Chức năng
Nó hoạt động như một coenzym hoặc cosubstrate trong nhiều phản ứng oxy hóa và khử sinh học cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng trong hệ thống động vật có vú. Nó được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng, chất trị liệu, chất dưỡng da và tóc trong mỹ phẩm, và là thành phần của dung môi gia dụng, sản phẩm tẩy rửa và sơn. Nicotinamide được FDA chấp thuận sử dụng làm phụ gia thực phẩm để làm phong phú thêm các sản phẩm bột ngô, khoai tây chiên, gạo, mì ống và mì. Nó cũng được FDA khẳng định là GRAS (Thường được công nhận là An toàn) là thành phần thực phẩm trực tiếp cho con người, bao gồm cả việc sử dụng nó trong sữa bột cho trẻ sơ sinh. Nó chỉ được chấp thuận sử dụng trong các sản phẩm thuốc trừ sâu áp dụng cho cây trồng dưới dạng chất hiệp đồng với giới hạn tối đa là 0,5% trong công thức.
Ứng dụng
Nicotinamide là một vitamin B phức hợp tan trong nước, có mặt tự nhiên trong các sản phẩm động vật, ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu. Không giống như niacin, nó có vị đắng; hương vị được che giấu ở dạng đóng gói. Được sử dụng để tăng cường ngũ cốc, đồ ăn nhẹ và đồ uống dạng bột.Niacinamide USP được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, chế phẩm vitamin tổng hợp và làm chất trung gian cho dược phẩm và mỹ phẩm.