Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | Axit nicotinic |
Cấp | thức ăn/thực phẩm/dược phẩm |
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
Tiêu chuẩn phân tích | BP2015 |
xét nghiệm | 99,5%-100,5% |
Hạn sử dụng | 3 năm |
đóng gói | 25kg/thùng, 20kg/thùng |
đặc trưng | Ổn định. Không tương thích với các chất oxy hóa mạnh. Có thể nhạy cảm với ánh sáng. |
Tình trạng | Bảo quản trong hộp kín, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp |
Sự miêu tả
Axit nicotinic hay còn gọi là niacin, thuộc họ vitamin B, là một hợp chất hữu cơ và là một dạng của Vitamin B3, là chất dinh dưỡng thiết yếu của con người. Axit nicotinic như một chất bổ sung trong chế độ ăn uống được sử dụng để điều trị bệnh nấm, một căn bệnh do thiếu niacin. Các dấu hiệu và triệu chứng bao gồm tổn thương da và miệng, thiếu máu, đau đầu và mệt mỏi. Niacin có tính ổn định nhiệt tốt và có thể thăng hoa. Phương pháp thăng hoa thường được sử dụng để tinh chế niacin trong công nghiệp.
Ứng dụng của axit nicotinic
Axit nicotinic là tiền chất của coenzym NAD và NADP. Phân bố rộng rãi trong tự nhiên; lượng đáng kể được tìm thấy trong gan, cá, men và ngũ cốc. Nó là một loại vitamin b phức hợp tan trong nước, cần thiết cho sự phát triển và sức khỏe của các mô. Sự thiếu hụt chế độ ăn uống có liên quan đến bệnh nấm. Nó có chức năng như một chất bổ sung dinh dưỡng và chế độ ăn uống giúp ngăn ngừa bệnh nấm. Thuật ngữ "niacin" cũng đã được áp dụng. Thuật ngữ “niacin” cũng được áp dụng cho nicotinamide hoặc các dẫn xuất khác có hoạt tính sinh học của axit nicotinic.
1. Phụ gia thức ăn chăn nuôi
Nó có thể tăng tỷ lệ sử dụng protein thức ăn, tăng sản lượng sữa của bò sữa và chất lượng thịt gia cầm như cá, gà, vịt, gia súc và cừu.
2. Sản phẩm sức khỏe và thực phẩm
Thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển bình thường của cơ thể con người. Nó có thể ngăn ngừa các bệnh về da và sự thiếu hụt vitamin tương tự, đồng thời có tác dụng làm giãn mạch máu.
3. Lĩnh vực công nghiệp
Niacin còn đóng vai trò không thể thay thế trong các lĩnh vực vật liệu phát quang, thuốc nhuộm, công nghiệp mạ điện…