Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | Vitamin A Palmitat |
Cấp | Cấp thực phẩm |
Vẻ bề ngoài | Chất lỏng màu vàng nhạt hoặc bột màu vàng nhạt |
xét nghiệm | 250.000IU/G~1.000.000IU/G |
Hạn sử dụng | 2 năm |
đóng gói | 25kg/thùng |
Tình trạng | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tối |
đặc trưng | Hòa tan trong cloroform và dầu thực vật. Không hòa tan trong nước. |
Vitamin A Palmitate là gì?
Vitamin A Palmitate / Retinyl Palmitate là một loại vitamin A (VitaminA). Nó còn được gọi là retinol, là thành phần quan trọng của tế bào thị giác. Nó là một chất dinh dưỡng thiết yếu của sinh vật phức tạp. Có thể được phân tán trong nền gelatin hoặc dầu. Nhạy cảm với ánh sáng và không khí. Butylat hydroxytoluene (BHT) và butylat hydroxyanisole (BHA) thường được đưa vào làm chất ổn định. Hòa tan trong ethanol, chloroform, axeton và este dầu, nhiệt độ nóng chảy 28 ~ 29°C.Retinyl palmitate thuộc nhóm hợp chất gọi là retinoid, có tính chất hóa học tương tự như vitamin A. Nó có tác dụng có lợi đối với thị lực, da và chức năng miễn dịch , ức chế sự tăng sinh tế bào và ngăn ngừa ung thư. Nó là một chế độ ăn uống quan trọng cũng như một hợp chất trị liệu.
Chức năng của Vitamin A Palmitate
Vitamin A Palmitate có thể được hấp thụ qua da, chống lại quá trình sừng hóa, kích thích sự phát triển của collagen và Elastin, đồng thời làm tăng độ dày của lớp biểu bì và hạ bì. Tăng cường độ đàn hồi cho da, loại bỏ nếp nhăn hiệu quả, thúc đẩy tái tạo làn da và duy trì sức sống cho làn da. , Kem dưỡng ẩm, kem phục hồi, dầu gội, dầu xả, giúp nâng cao khả năng miễn dịch, thúc đẩy sự phát triển, củng cố xương, v.v.
Ứng dụng của Vitamin A Palmitate
Vitamin A Palmitate được biết đến như một chất “bình thường hóa” làn da. Nó hoạt động như một chất chống sừng hóa, giúp da mềm mại và căng mọng, đồng thời cải thiện đặc tính chống thấm nước. Do tác động lên đặc tính rào cản nước của da nên nó rất hữu ích trong việc chống khô, nóng và ô nhiễm. Nó cũng là một chất chống oxy hóa và được khuyên dùng trong kem chống nắng. Các nghiên cứu lâm sàng với vitamin A Palmitate cho thấy sự thay đổi đáng kể trong thành phần da, với sự gia tăng collagen, DNA, độ dày và độ đàn hồi của da. Độ ổn định của Vitamin A Palmitate vượt trội hơn retinol.
Retinyl palmitate là một chất dưỡng da. Retinoid này được coi là phiên bản nhẹ hơn của axit retinoic do đặc tính chuyển đổi của nó. Khi lên da, nó sẽ chuyển hóa thành retinol, từ đó chuyển hóa thành axit retinoic. Về mặt sinh lý, nó được cho là có tác dụng tăng độ dày biểu bì R, kích thích sản xuất nhiều protein biểu bì hơn và tăng độ đàn hồi cho da. Về mặt thẩm mỹ, retinyl palmitate được sử dụng để làm giảm số lượng và độ sâu của nếp nhăn, đồng thời ngăn ngừa tình trạng da thô ráp do tiếp xúc với tia cực tím. Các phản ứng phụ như ban đỏ, khô hoặc kích ứng không liên quan đến retinyl palmitate. Nó thậm chí còn hiệu quả hơn khi sử dụng kết hợp với axit glycolic vì nó đạt được độ thẩm thấu cao hơn. Tại Hoa Kỳ, mức sử dụng tối đa của nó trong công thức mỹ phẩm là 2%. Retinyl palmitate là este của retinol và axit palmitic.