Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | L-Carnitine Tartrate |
Cấp | Cấp thực phẩm |
Vẻ bề ngoài | tinh thể màu trắng hoặc bột tinh thể |
tiêu chuẩn phân tích | FCC/Tiêu chuẩn trong nhà |
xét nghiệm | 99% |
Hạn sử dụng | 2 năm |
đóng gói | 25kg/phuy |
đặc trưng | Nó dễ hòa tan trong nước, nhưng không dễ hòa tan trong dung môi hữu cơ. |
Tình trạng | Bảo quản ở nơi tránh ánh sáng, đậy kín, khô ráo và thoáng mát |
Mô tả về L-carnitine tartrate
L-carnitine tartrate là một trong những muối ổn định nhất của L-carnitine.L-carnitine được phân loại là Vitamin, tồn tại phổ biến trong cơ thể động vật. Nó là một chất dinh dưỡng rất quan trọng. Chức năng sinh học chính của L-carnitine là tạo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất năng lượng từ chất béo. Nó chủ yếu được sử dụng làm chất gây nghiện thực phẩm hoặc thức ăn gây nghiện.
L-carnitine là một dẫn xuất axit amin tự nhiên được sử dụng như một chất bổ sung giảm cân.L-carnitine-L-tartrate (LCLT) là muối của L-carnitine với axit tartaric.LCLT có tiềm năng hoạt động chống oxy hóa và bảo vệ hóa học
Ứng dụng LCLT
LCLT được sử dụng trong thực phẩm như một nguồn cung cấp L-carnitine cho các mục đích sử dụng dinh dưỡng cụ thể.Nó có thể được sử dụng để giảm đau nhức, cải thiện lưu lượng oxy, tăng mật độ thụ thể androgen và nâng cao quá trình oxy hóa chất béo sau tập thể dục.LCLT cũng thúc đẩy sự phát triển của tóc con người.LCLT được sử dụng như liệu pháp dinh dưỡng trong điều trị gan nhiễm mỡ và sốc xuất huyết trong dược phẩm và bổ sung dinh dưỡng trong nông nghiệp/thức ăn chăn nuôi nhằm tăng tốc độ tăng trưởng và giảm tỷ lệ mỡ của động vật thủy sản.